Thanh ren treo máng cáp – Tyren nhuyễn suốt kẽm 12. Ty răng còn gọi tyzen trần, tyren inox hay cây răng ty nhúng nóng, dài 1m 2m, 3m size 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16,….
Thanh ren treo máng cáp là gì?
thanh ren treo hay gọi là Ty ren nhuyễn, ty ren mịn
Ty là một loại thanh thép được cán ren theo tiêu chuẩn, có bề mặt ren mịn hơn so với ty ren thô.
Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, lắp đặt hệ thống M&E,… với mục đích liên kết, treo các thiết bị, cố định các cấu kiện.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Thường làm từ thép carbon (CT3, SS400,…) hoặc thép không gỉ (SUS 201, SUS 304,…).
- Kích thước:
- Đường kính ren: Được đo bằng đơn vị mm, thường từ M6 đến M48.
- Chiều dài: Thông thường từ 1m đến 3m, có thể cắt theo yêu cầu.
- Bề mặt: Thường được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ sét.
- Tiêu chuẩn: Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 975, DIN 976,…
Độ cấp bền thanh ren
Độ cấp bền của ty ren nhuyễn thể hiện khả năng chịu lực của sản phẩm. Nó được ký hiệu bằng hai con số, ví dụ: 4.6, 8.8,…
- Con số đầu tiên: Chỉ số chịu kéo cơ bản.
- Con số thứ hai: Tỷ lệ giới hạn bền kéo trên giới hạn chảy.
Ví dụ: Ty ren có độ cấp bền 8.8 có nghĩa là:
- Giới hạn bền kéo cơ bản là 800 MPa.
- Tỷ lệ giới hạn bền kéo trên giới hạn chảy là 80%.
Lưu ý: Độ cấp bền càng cao thì ty ren càng chịu được lực kéo lớn. Tuy nhiên, việc lựa chọn độ cấp bền phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của ty ren nhuyễn
- Chất lượng vật liệu: Vật liệu càng tốt thì độ bền càng cao.
- Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất tiêu chuẩn, đảm bảo sẽ cho ra sản phẩm chất lượng.
- Điều kiện làm việc: Môi trường làm việc khắc nghiệt, tiếp xúc với hóa chất sẽ làm giảm tuổi thọ của ty ren.
So sánh Thanh Ren và Thép: Những Điểm Khác Biệt Cơ Bản
Thanh ren và thép là hai loại vật liệu thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, tuy nhiên chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
Thép
- Định nghĩa: Thép là một hợp kim của sắt và carbon, thường có thêm các nguyên tố khác như mangan, silic, v.v. để cải thiện các tính chất cơ học.
- Đặc điểm: Thép có độ bền cao, độ cứng tốt, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Nó có thể được uốn, cắt, hàn dễ dàng để tạo ra nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
- Ứng dụng: Thép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng (cột, dầm, thép hình), chế tạo máy móc, ô tô, tàu thủy, và nhiều lĩnh vực khác.
Thanh Ren
- Định nghĩa: Thanh ren là một loại thép đặc biệt, được cán hoặc tiện ren trên bề mặt để tạo ra các đường xoắn ốc.
- Đặc điểm: Thanh ren có khả năng liên kết các vật liệu lại với nhau bằng cách vặn các bulong hoặc đai ốc vào ren. Nó có độ bền cao, chịu được lực kéo và lực cắt tốt.
- Ứng dụng: Thanh ren được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để:
- Kết nối các cấu kiện: Liên kết các tấm bê tông, các khung thép.
- Treo các thiết bị: Treo trần, treo ống, treo máng cáp.
- Cố định các vị trí: Cố định các thiết bị, máy móc.
Bảng so sánh tóm tắt
Đặc điểm | Thép | Thanh ren |
---|---|---|
Định nghĩa | Hợp kim của sắt và carbon | Thép có ren |
Hình dạng | Nhiều hình dạng (thanh, tấm, ống) | Hình trụ, có ren |
Ứng dụng | Xây dựng, cơ khí, chế tạo máy | Kết nối, treo, cố định |
Đặc điểm nổi bật | Độ bền cao, dễ gia công | Khả năng liên kết, chịu lực kéo |