Mô tả
Cùi song là gì? (cùi xong) Hay Thanh ren, tyren nhuyễn suốt? Quy cách, cân nặng, bước ren, đặc điểm nỗi bật cây răng ty bán miền tây (Vĩnh Long, Sóc Trăng)
Cùi song là gì?
Cùi song hay còn gọi là cùi xong và các tên khác như:
- Tyren
- Thanh ren
- Ty nhuyễn
- Ti suốt
- Tyren treo trần
- Cây răng ty
- …..
Ty ren có các loại như: inox, nhúng nóng, xi mạ, ty đen,…..
Tyren có đủ các size: 6, 8, 10, 12, 14,….32 mm
Trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu:
- Cùi song thường được dùng để chỉ một đoạn thanh ren (ty ren) ngắn, thường có đường kính nhỏ (ví dụ: M6, M8, M10…).
- Nó được sử dụng như một bộ phận để liên kết, treo đỡ các chi tiết trong xây dựng hoặc lắp đặt cơ điện, tương tự như một đoạn bulong dài không đầu.
- Trong một số trường hợp, “cùi song” có thể là cách gọi dân dã của ty ren đen loại thô, không được xử lý bề mặt sau khi tạo ren.
Ví dụ:
- “Cần mấy cái tyren M8 để treo cái máng đèn này.”
- “Thợ điện đang dùng ty để cố định ống luồn dây điện.”
So sánh ty đen, xi kẽm, inox
1. Vật liệu chế tạo:
- Ty đen: Được làm từ thép carbon thông thường, không qua xử lý bề mặt chống ăn mòn.
- Ty inox: Được làm từ thép không gỉ (inox), là hợp kim của sắt, crom (tối thiểu 10.5%) và có thể chứa niken, molypden và các nguyên tố khác. Các mác inox phổ biến là 201, 304, 316.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Được làm từ thép carbon, sau đó bề mặt được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng.
2. Khả năng chống ăn mòn:
- Ty đen: Khả năng chống ăn mòn rất kém. Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với không khí ẩm, nước hoặc hóa chất.
- Ty inox: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là các mác inox 304 và 316. Chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước biển và các điều kiện khắc nghiệt khác. Inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với 304 và 316.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Khả năng chống ăn mòn tốt hơn ty đen nhờ lớp kẽm bảo vệ. Tuy nhiên, nếu lớp mạ kẽm bị trầy xước hoặc bị ăn mòn theo thời gian, thép bên trong sẽ bị gỉ sét. Khả năng chống ăn mòn không bằng inox.
3. Độ bền và khả năng chịu lực:
- Ty đen: Có độ bền và khả năng chịu lực tốt của thép carbon.
- Ty inox: Độ bền và khả năng chịu lực có thể khác nhau tùy thuộc vào mác inox. Thông thường, ty inox có thể có cấp bền thấp hơn so với ty đen cùng kích thước. Tuy nhiên, vẫn đáp ứng được nhiều yêu cầu chịu lực.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Lớp mạ kẽm không ảnh hưởng đáng kể đến độ bền cơ học của thép carbon nền.
4. Tính thẩm mỹ:
- Ty đen: Bề mặt màu đen hoặc xám đen, không có tính thẩm mỹ cao.
- Ty inox: Bề mặt sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi yếu tố ngoại hình.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Bề mặt sáng màu kẽm (trắng bạc hoặc hơi ánh xanh), có tính thẩm mỹ khá.
5. Chi phí:
- Ty đen: Giá thành thấp nhất do không qua xử lý bề mặt đặc biệt.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Giá thành cao hơn ty đen do chi phí mạ kẽm.
- Ty inox: Giá thành cao nhất do chi phí nguyên liệu inox cao hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Giá cũng khác nhau giữa các mác inox (316 > 304 > 201).
6. Ứng dụng:
- Ty đen: Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn hoặc được bảo vệ thêm bằng sơn phủ.
- Ty inox: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, môi trường ẩm ướt, hóa chất, thực phẩm, y tế, ngoài trời, và các công trình có yêu cầu về thẩm mỹ.
- Ty xi kẽm (mạ kẽm): Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, lắp đặt điện nước, và các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn ở mức độ trung bình với chi phí hợp lý hơn inox.
Tóm tắt so sánh các loại ty
MUA HÀNG: 0834 707 167