0834707167

Dây xích sắt

1,0

Dây xích sắt:

      • Sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau
      • Có nhiều size: 3mm, 4mm, 5mm 6mm, 8mm, 10mm,..

Mua hàng: 0858 859 106

 

Danh mục:

Mô tả

Dây xích sắt là gì? Địa chỉ bán xích cẩu tại Đồng Nai. Các lưu ý lựa chọn dây xích cẩu hàng chịu lực phi 16mm, 20, 22 và phi 18mm (18 li). Dây xích sắt là công cụ hỗ trợ và là phần không thể thiếu trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp.

dây-xích-sắt

Dây xích sắt là gì?

Dây xích sắt là:

  • Một loại dây xích được làm từ sắt hoặc thép hợp kim
  • Bao gồm một chuỗi các mắt xích kim loại liên kết với nhau.

Tên gọi “dây xích sắt” thường được dùng chung để chỉ các loại xích làm từ thép, bao gồm xích thép đen, xích mạ kẽm và xích inox.

Các Thông Số Kỹ Thuật Chính dây xích

Thông số Diễn giải
Đường kính (Diameter – D/Phi) Đường kính của thanh thép làm nên mắt xích. Kích thước này tỷ lệ thuận với khả năng chịu tải của dây xích. Ví dụ: xích phi 15mm có khả năng chịu tải cao hơn xích phi 8mm.
Bước xích (Pitch – P) Khoảng cách giữa tâm của hai chốt (hoặc hai mắt xích) liên kết liền kề. Thông số này đặc biệt quan trọng cho xích truyền động để đảm bảo ăn khớp với nhông xích.
Tải trọng làm việc an toàn (Working Load Limit – WLL) Khối lượng tối đa mà dây xích được thiết kế để chịu một cách an toàn trong điều kiện làm việc bình thường. Đây là thông số quan trọng nhất bạn cần tuân thủ để tránh tai nạn.
Tải trọng phá hủy (Breaking Load – BL) Lực tối thiểu mà dây xích bị đứt trong điều kiện thử nghiệm. Tải trọng phá hủy luôn lớn hơn WLL nhiều lần.
Hệ số an toàn (Safety Factor – SF) Tỷ lệ giữa tải trọng phá hủy và tải trọng làm việc an toàn (). Hệ số an toàn cho biết mức độ an toàn của sản phẩm. Ví dụ, xích cẩu hợp kim (G80/G100) thường có hệ số an toàn là 4:1, nghĩa là tải trọng phá hủy gấp 4 lần tải trọng làm việc an toàn.

>> Tham khảo tất cả loại xíc ngay đây

Phân loại và Công dụng dây xích sắt

Dây xích phân loại dựa trên vật liệu và lớp hoàn thiện để các mục đích khác nhau:

  • Xích thép đen: Loại xích này được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim cao cấp. Đặc trưng của nó là màu đen và khả năng chịu tải cực cao. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp nặng như nâng hạ, cẩu hàng, và làm pa lăng xích.
  • Xích mạ kẽm: Đây là xích thép đen được phủ một lớp kẽm mỏng bên ngoài. Lớp mạ này giúp xích chống gỉ sét tốt hơn và có vẻ ngoài sáng bóng. Xích mạ kẽm thường được dùng trong các ứng dụng dân dụng như làm hàng rào, khóa cửa, xích xe, hoặc làm xích trang trí.
  • Xích inox: Mặc dù vẫn là một loại xích sắt, xích inox (thép không gỉ) có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với bề mặt sáng bóng, nó phù hợp với môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như trang trí kiến trúc.

Dù là loại nào, xích sắt vẫn là một công cụ bền bỉ và đáng tin cậy. Được ứng dụng rộng rãi từ những công việc đơn giản trong cuộc sống hàng ngày cho đến những nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi tải trọng cao trong ngành công nghiệp.

Cách chọn dây xích phù hợp

Lựa chọn dây xích, dựa trên các thông số kỹ thuật để phù hợp với mục đích sử dụng

Mục đích sử dụng xích

Công nghiệp nặng (nâng hạ, cẩu hàng): Chọn loại xích chuyên dụng như xích G80 hoặc G100 có tải trọng làm việc an toàn (WLL) cao, phù hợp với trọng lượng vật cần nâng.

Dân dụng (khóa, trang trí, rào chắn):

  • Chọn xích mạ kẽm hoặc xích inox có đường kính phù hợp với nhu cầu.
  • Loại xích này không yêu cầu WLL quá cao nhưng cần tính thẩm mỹ và khả năng chống gỉ tốt.

Môi trường làm việc dây xích

Môi trường ẩm ướt, hóa chất: Chọn xích inox (Inox 304, 316) để chống ăn mòn.

Môi trường bình thường: Có thể dùng xích đen hoặc xích mạ kẽm.

Tải trọng thực tế: Luôn tính toán tải trọng của vật cần nâng hoặc kéo và chọn xích có WLL lớn hơn để có một biên độ an toàn.

Contact Me on Zalo